"Tấm khiên" mạnh mẽ và hiệu quả
Theo báo cáo từ Ủy ban Liên chính phủ về Biến đổi khí hậu (IPCC), trong vòng 20 năm sau khi phát thải, 1 tấn khí CH₄ có thể gây hiệu ứng nhà kính mạnh hơn khoảng 84 lần so với 1 tấn CO₂. Mê-tan đóng góp tới gần 30% mức tăng nhiệt toàn cầu kể từ thời kỳ tiền công nghiệp.
Nguồn phát thải CH₄ chủ yếu đến từ các hoạt động nông nghiệp là chăn nuôi gia súc, đặc biệt là bò, sinh ra lượng lớn mê-tan từ quá trình tiêu hóa.
Khí mê-tan cũng đến từ trồng trọt khi các ruộng lúa ngập nước liên tục làm tăng phân hủy kỵ khí - nguồn phát thải CH₄ tự nhiên.
![]() |
| Rừng nguyên sinh - "vũ khí sinh thái” giảm phát thải mê-tan và khí nhà kính toàn cầu |
Quá trình xử lý chất thải, khi rác thải hữu cơ phân hủy trong điều kiện thiếu khí tạo ra khí CH₄. Quá trình khai thác và vận chuyển khí đốt, dầu mỏ cũng rò rỉ một lượng đáng kể mê-tan.
Ngoài ra, đất ngập nước tự nhiên - một phần trong hệ sinh thái rừng cũng là nơi phát sinh khí CH₄. Khi một hecta rừng nguyên sinh biến mất, nó không chỉ khiến khí CO₂ và CH₄ thoát ra, mà còn mở đường cho các hoạt động gây phát thải mới.
Điều vô cùng đặc biệt và đáng lưu ý là, khi những khu rừng này còn nguyên vẹn, chúng kiểm soát và cân bằng được lượng khí phát thải, ngược lại với những vùng đất đã bị phá rừng hoặc suy thoái.
Khác với CO₂ tồn tại hàng trăm năm trong khí quyển, mê-tan chỉ tồn tại khoảng 12 năm. Vì vậy, việc cắt giảm khí CH₄ có thể tạo ra hiệu ứng làm chậm quá trình nóng lên toàn cầu một cách nhanh chóng, giúp nhân loại kéo dài “cửa sổ thời gian” để ứng phó và thích nghi với biến đổi khí hậu. Nói cách khác, giảm mê-tan chính là chiến lược khẩn cấp và có tác dụng sớm.
![]() |
Trước thực trạng nóng lên toàn cầu, các giải pháp kỹ thuật như thu giữ carbon (CCS), năng lượng tái tạo hay giao thông xanh dù đang phát triển, nhưng không thể thay thế vai trò thiết yếu của rừng - đặc biệt là rừng nguyên sinh - trong việc hấp thụ, lưu trữ và điều hòa khí nhà kính.
Rừng nguyên sinh sở hữu hệ sinh thái rừng phát triển lâu đời và cân bằng, với nhiều tầng thực vật, đất sâu, hệ vi sinh vật phong phú. Tất cả các yếu tố này giúp khu rừng lưu trữ lượng CO₂ khổng lồ dưới dạng sinh khối (thân cây, rễ, lá, thảm mục) và dưới lớp đất.
Theo các nhà nghiên cứu, các khu rừng nhiệt đới nguyên sinh ở Amazon, Congo, Đông Nam Á… có thể hấp thụ hơn 30% tổng lượng CO₂ phát thải của toàn cầu hàng năm. Không chỉ hấp thụ, các khu rừng này còn lưu trữ lâu dài lượng các-bon đó, nếu không bị xâm hại.
![]() |
Ngược lại, khi bị chặt phá, đốt bỏ hoặc chuyển đổi mục đích sử dụng, toàn bộ lượng CO₂ và CH₄ lưu giữ hàng trăm năm sẽ giải phóng trở lại khí quyển, khiến khí hậu thêm cực đoan.
Một phần lớn rừng nguyên sinh tồn tại trên đất ngập nước (ví dụ: rừng U Minh, rừng Amazon, rừng ngập mặn). Khi còn nguyên vẹn, hệ vi sinh vật trong đất, rễ cây, tầng nước ngầm được kiểm soát, cân bằng giúp giảm sự hình thành khí CH₄ từ quá trình phân hủy chất hữu cơ trong điều kiện yếm khí.
Tuy nhiên, khi phá rừng, canh tác không kiểm soát, hoặc làm khô đất, chu trình sinh thái bị phá vỡ, dẫn đến sự phát thải CH₄ tăng cao đột biến từ đất và vùng ngập nước.
Vì vậy, bảo vệ rừng không chỉ dừng lại ở việc giữ lại cây xanh mà chính là giữ lại lớp khiên tự nhiên giúp trái đất chống lại những chất khí gây hiệu ứng nhà kính.
Nâng cao nhận thức về bảo vệ rừng
Là một trong những quốc gia chịu ảnh hưởng nặng nề của biến đổi khí hậu, Việt Nam đã có những cam kết rõ ràng tại các hội nghị quốc tế như COP26, trong đó có mục tiêu đạt mức phát thải ròng bằng “0” vào năm 2050. Trong lộ trình này, bảo vệ và phục hồi rừng là yếu tố không thể thiếu.
Tính đến nay, tỷ lệ che phủ rừng toàn quốc đạt khoảng 42%, tuy nhiên rừng nguyên sinh chiếm tỷ lệ rất nhỏ, chủ yếu phân bố ở các vùng núi cao, khu vực biên giới, rừng đặc dụng. Nhiều cánh rừng quý hiếm đang đối mặt với nguy cơ suy giảm nghiêm trọng do khai thác gỗ trái phép, mở rộng đất canh tác, nuôi trồng, cháy rừng và biến đổi khí hậu...
![]() |
| Vẻ đẹp của rừng nguyên sinh |
Theo đó, để bảo vệ rừng nguyên sinh hiệu quả, Việt Nam cần tăng cường pháp lý, tuần tra, xử lý vi phạm phá rừng; hỗ trợ cộng đồng bản địa gắn bó với rừng; đầu tư vào du lịch sinh thái, giúp rừng có giá trị kinh tế bền vững cũng như áp dụng các cơ chế tài chính xanh như REDD+, chi trả dịch vụ môi trường rừng (PFES).
Bên cạnh đó, các chiến dịch truyền thông, nâng cao nhận thức cho tất cả các thế hệ người Việt Nam ở mọi lứa tuổi, mọi tầng lớp cũng vô cùng quan trọng để mỗi người hiểu rõ tầm quan trọng của rừng đối với môi trường sống, với tự nhiên, với chống biến đổi khí hậu nói chung và giảm phát thải khí mê-tan nói riêng.
Trong thế kỷ 21, khi con người ngày càng phát minh ra nhiều công nghệ mới, thì thiên nhiên vẫn đang âm thầm cung cấp cho chúng ta những giải pháp khí hậu hoàn hảo nhất và miễn phí.
Rừng nguyên sinh chính là một trong số đó, vừa hấp thụ khí nhà kính, vừa điều hòa khí hậu, lại là nơi cư trú của hàng triệu loài sinh vật và cộng đồng con người. Việc giữ rừng hôm nay chính là giữ lấy cơ hội sống còn cho hành tinh này trong tương lai.






